Có 2 kết quả:

块状 kuài zhuàng ㄎㄨㄞˋ ㄓㄨㄤˋ塊狀 kuài zhuàng ㄎㄨㄞˋ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lump

Từ điển Trung-Anh

lump